50 Rupee Sri Lanka sang Bảng Jersey

Đổi tiền LKR sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 lkr
0,13 jep

Sr1,000 LKR = £0,002679 JEP

Mid-market exchange rate at 09:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Bảng Jersey
1 LKR0.00268 JEP
5 LKR0.01340 JEP
10 LKR0.02679 JEP
20 LKR0.05358 JEP
50 LKR0.13395 JEP
100 LKR0.26790 JEP
250 LKR0.66975 JEP
500 LKR1.33950 JEP
1000 LKR2.67900 JEP
2000 LKR5.35800 JEP
5000 LKR13.39500 JEP
10000 LKR26.79000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Rupee Sri Lanka
1 JEP373.27300 LKR
5 JEP1,866.36500 LKR
10 JEP3,732.73000 LKR
20 JEP7,465.46000 LKR
50 JEP18,663.65000 LKR
100 JEP37,327.30000 LKR
250 JEP93,318.25000 LKR
500 JEP186,636.50000 LKR
1000 JEP373,273.00000 LKR
2000 JEP746,546.00000 LKR
5000 JEP1,866,365.00000 LKR
10000 JEP3,732,730.00000 LKR