5 Rupee Sri Lanka sang Forint Hungary

Đổi tiền LKR sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 lkr
6 huf

Sr1,000 LKR = Ft1,184 HUF

Mid-market exchange rate at 19:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Forint Hungary
1 LKR1.18444 HUF
5 LKR5.92220 HUF
10 LKR11.84440 HUF
20 LKR23.68880 HUF
50 LKR59.22200 HUF
100 LKR118.44400 HUF
250 LKR296.11000 HUF
500 LKR592.22000 HUF
1000 LKR1,184.44000 HUF
2000 LKR2,368.88000 HUF
5000 LKR5,922.20000 HUF
10000 LKR11,844.40000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Rupee Sri Lanka
2000 HUF1,688.56800 LKR
5000 HUF4,221.42000 LKR
10000 HUF8,442.84000 LKR
15000 HUF12,664.26000 LKR
20000 HUF16,885.68000 LKR
30000 HUF25,328.52000 LKR
40000 HUF33,771.36000 LKR
50000 HUF42,214.20000 LKR
60000 HUF50,657.04000 LKR
100000 HUF84,428.40000 LKR
150000 HUF126,642.60000 LKR
200000 HUF168,856.80000 LKR