2.000 Rupee Sri Lanka sang Gourde Haiti

Đổi tiền LKR sang HTG theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 lkr
884,52 htg

Sr1,000 LKR = G0,4423 HTG

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Gourde Haiti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HTG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang HTG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Gourde Haiti
1 LKR0.44226 HTG
5 LKR2.21131 HTG
10 LKR4.42262 HTG
20 LKR8.84524 HTG
50 LKR22.11310 HTG
100 LKR44.22620 HTG
250 LKR110.56550 HTG
500 LKR221.13100 HTG
1000 LKR442.26200 HTG
2000 LKR884.52400 HTG
5000 LKR2,211.31000 HTG
10000 LKR4,422.62000 HTG
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Rupee Sri Lanka
1 HTG2.26110 LKR
5 HTG11.30550 LKR
10 HTG22.61100 LKR
20 HTG45.22200 LKR
50 HTG113.05500 LKR
100 HTG226.11000 LKR
250 HTG565.27500 LKR
500 HTG1,130.55000 LKR
1000 HTG2,261.10000 LKR
2000 HTG4,522.20000 LKR
5000 HTG11,305.50000 LKR
10000 HTG22,611.00000 LKR