10 Rupee Sri Lanka sang Birr Ethiopia

Đổi tiền LKR sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lkr
1,92 etb

Sr1,000 LKR = Br0,1917 ETB

Mid-market exchange rate at 14:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Birr Ethiopia
1 LKR0.19175 ETB
5 LKR0.95874 ETB
10 LKR1.91748 ETB
20 LKR3.83496 ETB
50 LKR9.58740 ETB
100 LKR19.17480 ETB
250 LKR47.93700 ETB
500 LKR95.87400 ETB
1000 LKR191.74800 ETB
2000 LKR383.49600 ETB
5000 LKR958.74000 ETB
10000 LKR1,917.48000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Rupee Sri Lanka
1 ETB5.21519 LKR
5 ETB26.07595 LKR
10 ETB52.15190 LKR
20 ETB104.30380 LKR
50 ETB260.75950 LKR
100 ETB521.51900 LKR
250 ETB1,303.79750 LKR
500 ETB2,607.59500 LKR
1000 ETB5,215.19000 LKR
2000 ETB10,430.38000 LKR
5000 ETB26,075.95000 LKR
10000 ETB52,151.90000 LKR