10 nghìn Rupee Sri Lanka sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền LKR sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lkr
3.403,93 cve

Sr1,000 LKR = Esc0,3404 CVE

Mid-market exchange rate at 19:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Escudo Cabo Verde
1 LKR0.34039 CVE
5 LKR1.70197 CVE
10 LKR3.40393 CVE
20 LKR6.80786 CVE
50 LKR17.01965 CVE
100 LKR34.03930 CVE
250 LKR85.09825 CVE
500 LKR170.19650 CVE
1000 LKR340.39300 CVE
2000 LKR680.78600 CVE
5000 LKR1,701.96500 CVE
10000 LKR3,403.93000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Rupee Sri Lanka
1 CVE2.93778 LKR
5 CVE14.68890 LKR
10 CVE29.37780 LKR
20 CVE58.75560 LKR
50 CVE146.88900 LKR
100 CVE293.77800 LKR
250 CVE734.44500 LKR
500 CVE1,468.89000 LKR
1000 CVE2,937.78000 LKR
2000 CVE5,875.56000 LKR
5000 CVE14,688.90000 LKR
10000 CVE29,377.80000 LKR