250 Rupee Sri Lanka sang currency-names.CDF

Đổi tiền LKR sang CDF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 lkr
2.341,84 cdf

Sr1,000 LKR = FC9,367 CDF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang currency-names.CDF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CDF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang CDF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Franc Congo
1 LKR9.36734 CDF
5 LKR46.83670 CDF
10 LKR93.67340 CDF
20 LKR187.34680 CDF
50 LKR468.36700 CDF
100 LKR936.73400 CDF
250 LKR2,341.83500 CDF
500 LKR4,683.67000 CDF
1000 LKR9,367.34000 CDF
2000 LKR18,734.68000 CDF
5000 LKR46,836.70000 CDF
10000 LKR93,673.40000 CDF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Rupee Sri Lanka
1 CDF0.10675 LKR
5 CDF0.53377 LKR
10 CDF1.06754 LKR
20 CDF2.13508 LKR
50 CDF5.33770 LKR
100 CDF10.67540 LKR
250 CDF26.68850 LKR
500 CDF53.37700 LKR
1000 CDF106.75400 LKR
2000 CDF213.50800 LKR
5000 CDF533.77000 LKR
10000 CDF1,067.54000 LKR