1 Rupee Sri Lanka sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền LKR sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 lkr
0,02 bob

Sr1,000 LKR = Bs0,02315 BOB

Mid-market exchange rate at 11:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Boliviano Bolivia
1 LKR0.02315 BOB
5 LKR0.11577 BOB
10 LKR0.23154 BOB
20 LKR0.46308 BOB
50 LKR1.15770 BOB
100 LKR2.31539 BOB
250 LKR5.78848 BOB
500 LKR11.57695 BOB
1000 LKR23.15390 BOB
2000 LKR46.30780 BOB
5000 LKR115.76950 BOB
10000 LKR231.53900 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Rupee Sri Lanka
1 BOB43.18920 LKR
5 BOB215.94600 LKR
10 BOB431.89200 LKR
20 BOB863.78400 LKR
50 BOB2,159.46000 LKR
100 BOB4,318.92000 LKR
250 BOB10,797.30000 LKR
500 BOB21,594.60000 LKR
1000 BOB43,189.20000 LKR
2000 BOB86,378.40000 LKR
5000 BOB215,946.00000 LKR
10000 BOB431,892.00000 LKR