Rupee Sri Lanka sang Đô-la Brunei

Đổi tiền LKR sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
4,61 bnd

Sr1,000 LKR = B$0,004607 BND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Brunei
1 LKR0.00461 BND
5 LKR0.02303 BND
10 LKR0.04607 BND
20 LKR0.09214 BND
50 LKR0.23034 BND
100 LKR0.46068 BND
250 LKR1.15169 BND
500 LKR2.30338 BND
1000 LKR4.60676 BND
2000 LKR9.21352 BND
5000 LKR23.03380 BND
10000 LKR46.06760 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Rupee Sri Lanka
1 BND217.07200 LKR
5 BND1,085.36000 LKR
10 BND2,170.72000 LKR
20 BND4,341.44000 LKR
50 BND10,853.60000 LKR
100 BND21,707.20000 LKR
250 BND54,268.00000 LKR
500 BND108,536.00000 LKR
1000 BND217,072.00000 LKR
2000 BND434,144.00000 LKR
5000 BND1,085,360.00000 LKR
10000 BND2,170,720.00000 LKR