Đổi tiền LBP sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Bảng Liban sang Shilling Tanzania

10.000 lbp
290,50 tzs

ل.ل.1,000 LBP = tzs0,02905 TZS

Mid-market exchange rate at 16:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Shilling Tanzania
1 LBP0.02905 TZS
5 LBP0.14525 TZS
10 LBP0.29050 TZS
20 LBP0.58101 TZS
50 LBP1.45252 TZS
100 LBP2.90503 TZS
250 LBP7.26258 TZS
500 LBP14.52515 TZS
1000 LBP29.05030 TZS
2000 LBP58.10060 TZS
5000 LBP145.25150 TZS
10000 LBP290.50300 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Bảng Liban
1 TZS34.42300 LBP
5 TZS172.11500 LBP
10 TZS344.23000 LBP
20 TZS688.46000 LBP
50 TZS1,721.15000 LBP
100 TZS3,442.30000 LBP
250 TZS8,605.75000 LBP
500 TZS17,211.50000 LBP
1000 TZS34,423.00000 LBP
2000 TZS68,846.00000 LBP
5000 TZS172,115.00000 LBP
10000 TZS344,230.00000 LBP