10 Bảng Liban sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền LBP sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lbp
0,05 kzt

ل.ل.1,000 LBP = ₸0,004966 KZT

Mid-market exchange rate at 14:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Tenge Kazakhstan
1 LBP0.00497 KZT
5 LBP0.02483 KZT
10 LBP0.04966 KZT
20 LBP0.09933 KZT
50 LBP0.24832 KZT
100 LBP0.49665 KZT
250 LBP1.24162 KZT
500 LBP2.48324 KZT
1000 LBP4.96648 KZT
2000 LBP9.93296 KZT
5000 LBP24.83240 KZT
10000 LBP49.66480 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Bảng Liban
1 KZT201.35000 LBP
5 KZT1,006.75000 LBP
10 KZT2,013.50000 LBP
20 KZT4,027.00000 LBP
50 KZT10,067.50000 LBP
100 KZT20,135.00000 LBP
250 KZT50,337.50000 LBP
500 KZT100,675.00000 LBP
1000 KZT201,350.00000 LBP
2000 KZT402,700.00000 LBP
5000 KZT1,006,750.00000 LBP
10000 KZT2,013,500.00000 LBP