500 Bảng Liban sang Riel Campuchia

Đổi tiền LBP sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 lbp
22,70 khr

ل.ل.1,000 LBP = ៛0,04539 KHR

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Riel Campuchia
1 LBP0.04539 KHR
5 LBP0.22696 KHR
10 LBP0.45393 KHR
20 LBP0.90785 KHR
50 LBP2.26963 KHR
100 LBP4.53925 KHR
250 LBP11.34813 KHR
500 LBP22.69625 KHR
1000 LBP45.39250 KHR
2000 LBP90.78500 KHR
5000 LBP226.96250 KHR
10000 LBP453.92500 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Bảng Liban
1 KHR22.03010 LBP
5 KHR110.15050 LBP
10 KHR220.30100 LBP
20 KHR440.60200 LBP
50 KHR1,101.50500 LBP
100 KHR2,203.01000 LBP
250 KHR5,507.52500 LBP
500 KHR11,015.05000 LBP
1000 KHR22,030.10000 LBP
2000 KHR44,060.20000 LBP
5000 KHR110,150.50000 LBP
10000 KHR220,301.00000 LBP