Đổi tiền LBP sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Bảng Liban sang Krona Iceland

20 lbp
0,03 isk

ل.ل.1,000 LBP = kr0,001545 ISK

Mid-market exchange rate at 16:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Krona Iceland
1 LBP0.00155 ISK
5 LBP0.00773 ISK
10 LBP0.01545 ISK
20 LBP0.03090 ISK
50 LBP0.07725 ISK
100 LBP0.15450 ISK
250 LBP0.38626 ISK
500 LBP0.77252 ISK
1000 LBP1.54503 ISK
2000 LBP3.09006 ISK
5000 LBP7.72515 ISK
10000 LBP15.45030 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Bảng Liban
1 ISK647.23700 LBP
5 ISK3,236.18500 LBP
10 ISK6,472.37000 LBP
20 ISK12,944.74000 LBP
50 ISK32,361.85000 LBP
100 ISK64,723.70000 LBP
250 ISK161,809.25000 LBP
500 ISK323,618.50000 LBP
1000 ISK647,237.00000 LBP
2000 ISK1,294,474.00000 LBP
5000 ISK3,236,185.00000 LBP
10000 ISK6,472,370.00000 LBP