10 Bảng Liban sang Shekel mới Israel

Đổi tiền LBP sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lbp
0,00 ils

ل.ل.1,000 LBP = ₪0,00004153 ILS

Mid-market exchange rate at 23:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Shekel mới Israel
1 LBP0.00004 ILS
5 LBP0.00021 ILS
10 LBP0.00042 ILS
20 LBP0.00083 ILS
50 LBP0.00208 ILS
100 LBP0.00415 ILS
250 LBP0.01038 ILS
500 LBP0.02077 ILS
1000 LBP0.04153 ILS
2000 LBP0.08306 ILS
5000 LBP0.20766 ILS
10000 LBP0.41532 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Bảng Liban
1 ILS24,077.60000 LBP
5 ILS120,388.00000 LBP
10 ILS240,776.00000 LBP
20 ILS481,552.00000 LBP
50 ILS1,203,880.00000 LBP
100 ILS2,407,760.00000 LBP
250 ILS6,019,400.00000 LBP
500 ILS12,038,800.00000 LBP
1000 ILS24,077,600.00000 LBP
2000 ILS48,155,200.00000 LBP
5000 ILS120,388,000.00000 LBP
10000 ILS240,776,000.00000 LBP