Đổi tiền LBP sang HTG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Bảng Liban sang Gourde Haiti

10.000 lbp
14,80 htg

ل.ل.1,000 LBP = G0,001480 HTG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Gourde Haiti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HTG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang HTG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Gourde Haiti
1 LBP0.00148 HTG
5 LBP0.00740 HTG
10 LBP0.01480 HTG
20 LBP0.02960 HTG
50 LBP0.07400 HTG
100 LBP0.14800 HTG
250 LBP0.37000 HTG
500 LBP0.74000 HTG
1000 LBP1.48001 HTG
2000 LBP2.96002 HTG
5000 LBP7.40005 HTG
10000 LBP14.80010 HTG
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Bảng Liban
1 HTG675.67100 LBP
5 HTG3,378.35500 LBP
10 HTG6,756.71000 LBP
20 HTG13,513.42000 LBP
50 HTG33,783.55000 LBP
100 HTG67,567.10000 LBP
250 HTG168,917.75000 LBP
500 HTG337,835.50000 LBP
1000 HTG675,671.00000 LBP
2000 HTG1,351,342.00000 LBP
5000 HTG3,378,355.00000 LBP
10000 HTG6,756,710.00000 LBP