20 Bảng Liban sang currency-names.BIF

Đổi tiền LBP sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 lbp
1 bif

ل.ل.1,000 LBP = FBu0,03198 BIF

Mid-market exchange rate at 15:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Franc Burundi
1 LBP0.03198 BIF
5 LBP0.15991 BIF
10 LBP0.31981 BIF
20 LBP0.63962 BIF
50 LBP1.59906 BIF
100 LBP3.19812 BIF
250 LBP7.99530 BIF
500 LBP15.99060 BIF
1000 LBP31.98120 BIF
2000 LBP63.96240 BIF
5000 LBP159.90600 BIF
10000 LBP319.81200 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Bảng Liban
1 BIF31.26830 LBP
5 BIF156.34150 LBP
10 BIF312.68300 LBP
20 BIF625.36600 LBP
50 BIF1,563.41500 LBP
100 BIF3,126.83000 LBP
250 BIF7,817.07500 LBP
500 BIF15,634.15000 LBP
1000 BIF31,268.30000 LBP
2000 BIF62,536.60000 LBP
5000 BIF156,341.50000 LBP
10000 BIF312,683.00000 LBP