10 Kip Lào sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền LAK sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lak
0,00 sar

₭1,000 LAK = SR0,0001757 SAR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kip Lào sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LAK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LAK sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Riyal Ả Rập Xê Út
1 LAK0.00018 SAR
5 LAK0.00088 SAR
10 LAK0.00176 SAR
20 LAK0.00351 SAR
50 LAK0.00878 SAR
100 LAK0.01757 SAR
250 LAK0.04392 SAR
500 LAK0.08784 SAR
1000 LAK0.17569 SAR
2000 LAK0.35137 SAR
5000 LAK0.87844 SAR
10000 LAK1.75687 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Kip Lào
1 SAR5,691.94000 LAK
5 SAR28,459.70000 LAK
10 SAR56,919.40000 LAK
20 SAR113,838.80000 LAK
50 SAR284,597.00000 LAK
100 SAR569,194.00000 LAK
250 SAR1,422,985.00000 LAK
500 SAR2,845,970.00000 LAK
1000 SAR5,691,940.00000 LAK
2000 SAR11,383,880.00000 LAK
5000 SAR28,459,700.00000 LAK
10000 SAR56,919,400.00000 LAK