1 Tenge Kazakhstan sang Shilling Kenya

Đổi tiền KZT sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kzt
0 kes

₸1,000 KZT = Ksh0,2982 KES

Mid-market exchange rate at 20:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Shilling Kenya
1 KZT0.29823 KES
5 KZT1.49114 KES
10 KZT2.98227 KES
20 KZT5.96454 KES
50 KZT14.91135 KES
100 KZT29.82270 KES
250 KZT74.55675 KES
500 KZT149.11350 KES
1000 KZT298.22700 KES
2000 KZT596.45400 KES
5000 KZT1,491.13500 KES
10000 KZT2,982.27000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Tenge Kazakhstan
1 KES3.35315 KZT
5 KES16.76575 KZT
10 KES33.53150 KZT
20 KES67.06300 KZT
50 KES167.65750 KZT
100 KES335.31500 KZT
250 KES838.28750 KZT
500 KES1,676.57500 KZT
1000 KES3,353.15000 KZT
2000 KES6,706.30000 KZT
5000 KES16,765.75000 KZT
10000 KES33,531.50000 KZT