Đổi tiền KZT sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Tenge Kazakhstan sang Lempira Honduras

1.000 kzt
55,43 hnl

₸1,000 KZT = L0,05544 HNL

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Lempira Honduras
1 KZT0.05544 HNL
5 KZT0.27718 HNL
10 KZT0.55435 HNL
20 KZT1.10870 HNL
50 KZT2.77175 HNL
100 KZT5.54350 HNL
250 KZT13.85875 HNL
500 KZT27.71750 HNL
1000 KZT55.43500 HNL
2000 KZT110.87000 HNL
5000 KZT277.17500 HNL
10000 KZT554.35000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Tenge Kazakhstan
1 HNL18.03910 KZT
5 HNL90.19550 KZT
10 HNL180.39100 KZT
20 HNL360.78200 KZT
50 HNL901.95500 KZT
100 HNL1,803.91000 KZT
250 HNL4,509.77500 KZT
500 HNL9,019.55000 KZT
1000 HNL18,039.10000 KZT
2000 HNL36,078.20000 KZT
5000 HNL90,195.50000 KZT
10000 HNL180,391.00000 KZT