10 Tenge Kazakhstan sang Lari Gruzia

Đổi tiền KZT sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kzt
0,06 gel

₸1,000 KZT = ₾0,006071 GEL

Mid-market exchange rate at 05:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Lari Gruzia
1 KZT0.00607 GEL
5 KZT0.03035 GEL
10 KZT0.06071 GEL
20 KZT0.12141 GEL
50 KZT0.30353 GEL
100 KZT0.60706 GEL
250 KZT1.51766 GEL
500 KZT3.03531 GEL
1000 KZT6.07063 GEL
2000 KZT12.14126 GEL
5000 KZT30.35315 GEL
10000 KZT60.70630 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Tenge Kazakhstan
1 GEL164.72800 KZT
5 GEL823.64000 KZT
10 GEL1,647.28000 KZT
20 GEL3,294.56000 KZT
50 GEL8,236.40000 KZT
100 GEL16,472.80000 KZT
250 GEL41,182.00000 KZT
500 GEL82,364.00000 KZT
1000 GEL164,728.00000 KZT
2000 GEL329,456.00000 KZT
5000 GEL823,640.00000 KZT
10000 GEL1,647,280.00000 KZT