10 nghìn Tenge Kazakhstan sang Đô-la Fiji

Đổi tiền KZT sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kzt
50,35 fjd

₸1,000 KZT = FJ$0,005035 FJD

Mid-market exchange rate at 20:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Đô-la Fiji
1 KZT0.00504 FJD
5 KZT0.02518 FJD
10 KZT0.05035 FJD
20 KZT0.10070 FJD
50 KZT0.25175 FJD
100 KZT0.50350 FJD
250 KZT1.25876 FJD
500 KZT2.51752 FJD
1000 KZT5.03503 FJD
2000 KZT10.07006 FJD
5000 KZT25.17515 FJD
10000 KZT50.35030 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Tenge Kazakhstan
1 FJD198.60800 KZT
5 FJD993.04000 KZT
10 FJD1,986.08000 KZT
20 FJD3,972.16000 KZT
50 FJD9,930.40000 KZT
100 FJD19,860.80000 KZT
250 FJD49,652.00000 KZT
500 FJD99,304.00000 KZT
1000 FJD198,608.00000 KZT
2000 FJD397,216.00000 KZT
5000 FJD993,040.00000 KZT
10000 FJD1,986,080.00000 KZT