50 Tenge Kazakhstan sang Euro

Đổi tiền KZT sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kzt
0,11 eur

₸1,000 KZT = €0,002116 EUR

Mid-market exchange rate at 17:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Euro
1 KZT0.00212 EUR
5 KZT0.01058 EUR
10 KZT0.02116 EUR
20 KZT0.04232 EUR
50 KZT0.10580 EUR
100 KZT0.21159 EUR
250 KZT0.52898 EUR
500 KZT1.05796 EUR
1000 KZT2.11591 EUR
2000 KZT4.23182 EUR
5000 KZT10.57955 EUR
10000 KZT21.15910 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Tenge Kazakhstan
1 EUR472.60900 KZT
5 EUR2,363.04500 KZT
10 EUR4,726.09000 KZT
20 EUR9,452.18000 KZT
50 EUR23,630.45000 KZT
100 EUR47,260.90000 KZT
250 EUR118,152.25000 KZT
500 EUR236,304.50000 KZT
1000 EUR472,609.00000 KZT
2000 EUR945,218.00000 KZT
5000 EUR2,363,045.00000 KZT
10000 EUR4,726,090.00000 KZT