Đô-la Quần đảo Cayman sang currency-names.IRR

Đổi tiền KYD sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kyd
51.219.500 irr

$1,000 KYD = ﷼51.220 IRR

Mid-market exchange rate at 09:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Rial Iran
1 KYD51,219.50000 IRR
5 KYD256,097.50000 IRR
10 KYD512,195.00000 IRR
20 KYD1,024,390.00000 IRR
50 KYD2,560,975.00000 IRR
100 KYD5,121,950.00000 IRR
250 KYD12,804,875.00000 IRR
500 KYD25,609,750.00000 IRR
1000 KYD51,219,500.00000 IRR
2000 KYD102,439,000.00000 IRR
5000 KYD256,097,500.00000 IRR
10000 KYD512,195,000.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Đô-la Quần đảo Cayman
1 IRR0.00002 KYD
5 IRR0.00010 KYD
10 IRR0.00020 KYD
20 IRR0.00039 KYD
50 IRR0.00098 KYD
100 IRR0.00195 KYD
250 IRR0.00488 KYD
500 IRR0.00976 KYD
1000 IRR0.01952 KYD
2000 IRR0.03905 KYD
5000 IRR0.09762 KYD
10000 IRR0.19524 KYD