1 nghìn Đô-la Quần đảo Cayman sang Koruna Czech

Đổi tiền KYD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kyd
28.437,20 czk

$1,000 KYD = Kč28,44 CZK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Koruna Cộng hòa Séc
1 KYD28.43720 CZK
5 KYD142.18600 CZK
10 KYD284.37200 CZK
20 KYD568.74400 CZK
50 KYD1,421.86000 CZK
100 KYD2,843.72000 CZK
250 KYD7,109.30000 CZK
500 KYD14,218.60000 CZK
1000 KYD28,437.20000 CZK
2000 KYD56,874.40000 CZK
5000 KYD142,186.00000 CZK
10000 KYD284,372.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Quần đảo Cayman
1 CZK0.03517 KYD
5 CZK0.17583 KYD
10 CZK0.35165 KYD
20 CZK0.70330 KYD
50 CZK1.75826 KYD
100 CZK3.51652 KYD
250 CZK8.79130 KYD
500 CZK17.58260 KYD
1000 CZK35.16520 KYD
2000 CZK70.33040 KYD
5000 CZK175.82600 KYD
10000 CZK351.65200 KYD