5.000 Won Hàn Quốc sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền KRW sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 krw
13,85 sar

₩1,000 KRW = SR0,002770 SAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Riyal Ả Rập Xê Út
1 KRW0.00277 SAR
5 KRW0.01385 SAR
10 KRW0.02770 SAR
20 KRW0.05540 SAR
50 KRW0.13850 SAR
100 KRW0.27700 SAR
250 KRW0.69250 SAR
500 KRW1.38500 SAR
1000 KRW2.77001 SAR
2000 KRW5.54002 SAR
5000 KRW13.85005 SAR
10000 KRW27.70010 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Won Hàn Quốc
1 SAR361.01000 KRW
5 SAR1,805.05000 KRW
10 SAR3,610.10000 KRW
20 SAR7,220.20000 KRW
50 SAR18,050.50000 KRW
100 SAR36,101.00000 KRW
250 SAR90,252.50000 KRW
500 SAR180,505.00000 KRW
1000 SAR361,010.00000 KRW
2000 SAR722,020.00000 KRW
5000 SAR1,805,050.00000 KRW
10000 SAR3,610,100.00000 KRW