1 Won Hàn Quốc sang Denar Macedonia

Đổi tiền KRW sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 krw
0,04 mkd

₩1,000 KRW = ден0,04164 MKD

Mid-market exchange rate at 23:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Denar Macedonia
1 KRW0.04164 MKD
5 KRW0.20818 MKD
10 KRW0.41635 MKD
20 KRW0.83271 MKD
50 KRW2.08177 MKD
100 KRW4.16354 MKD
250 KRW10.40885 MKD
500 KRW20.81770 MKD
1000 KRW41.63540 MKD
2000 KRW83.27080 MKD
5000 KRW208.17700 MKD
10000 KRW416.35400 MKD
20000 KRW832.70800 MKD
30000 KRW1,249.06200 MKD
40000 KRW1,665.41600 MKD
50000 KRW2,081.77000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Won Hàn Quốc
1 MKD24.01800 KRW
5 MKD120.09000 KRW
10 MKD240.18000 KRW
20 MKD480.36000 KRW
50 MKD1,200.90000 KRW
100 MKD2,401.80000 KRW
250 MKD6,004.50000 KRW
500 MKD12,009.00000 KRW
1000 MKD24,018.00000 KRW
2000 MKD48,036.00000 KRW
5000 MKD120,090.00000 KRW
10000 MKD240,180.00000 KRW