500 Won Hàn Quốc sang Leu Moldova

Đổi tiền KRW sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 krw
6,57 mdl

₩1,000 KRW = L0,01314 MDL

Mid-market exchange rate at 14:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Leu Moldova
1 KRW0.01314 MDL
5 KRW0.06569 MDL
10 KRW0.13138 MDL
20 KRW0.26277 MDL
50 KRW0.65692 MDL
100 KRW1.31383 MDL
250 KRW3.28458 MDL
500 KRW6.56915 MDL
1000 KRW13.13830 MDL
2000 KRW26.27660 MDL
5000 KRW65.69150 MDL
10000 KRW131.38300 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Won Hàn Quốc
1 MDL76.11360 KRW
5 MDL380.56800 KRW
10 MDL761.13600 KRW
20 MDL1,522.27200 KRW
50 MDL3,805.68000 KRW
100 MDL7,611.36000 KRW
250 MDL19,028.40000 KRW
500 MDL38,056.80000 KRW
1000 MDL76,113.60000 KRW
2000 MDL152,227.20000 KRW
5000 MDL380,568.00000 KRW
10000 MDL761,136.00000 KRW