Won Hàn Quốc sang Riel Campuchia

Đổi tiền KRW sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
2.933,54 khr

₩1,000 KRW = ៛2,934 KHR

Mid-market exchange rate at 09:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Riel Campuchia
1 KRW2.93354 KHR
5 KRW14.66770 KHR
10 KRW29.33540 KHR
20 KRW58.67080 KHR
50 KRW146.67700 KHR
100 KRW293.35400 KHR
250 KRW733.38500 KHR
500 KRW1,466.77000 KHR
1000 KRW2,933.54000 KHR
2000 KRW5,867.08000 KHR
5000 KRW14,667.70000 KHR
10000 KRW29,335.40000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Won Hàn Quốc
1 KHR0.34089 KRW
5 KHR1.70443 KRW
10 KHR3.40886 KRW
20 KHR6.81772 KRW
50 KHR17.04430 KRW
100 KHR34.08860 KRW
250 KHR85.22150 KRW
500 KHR170.44300 KRW
1000 KHR340.88600 KRW
2000 KHR681.77200 KRW
5000 KHR1,704.43000 KRW
10000 KHR3,408.86000 KRW