1 Won Hàn Quốc sang Gourde Haiti

Đổi tiền KRW sang HTG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 krw
0,10 htg

₩1,000 KRW = G0,09631 HTG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Gourde Haiti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HTG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang HTG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Gourde Haiti
1 KRW0.09631 HTG
5 KRW0.48156 HTG
10 KRW0.96312 HTG
20 KRW1.92624 HTG
50 KRW4.81559 HTG
100 KRW9.63118 HTG
250 KRW24.07795 HTG
500 KRW48.15590 HTG
1000 KRW96.31180 HTG
2000 KRW192.62360 HTG
5000 KRW481.55900 HTG
10000 KRW963.11800 HTG
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Won Hàn Quốc
1 HTG10.38290 KRW
5 HTG51.91450 KRW
10 HTG103.82900 KRW
20 HTG207.65800 KRW
50 HTG519.14500 KRW
100 HTG1,038.29000 KRW
250 HTG2,595.72500 KRW
500 HTG5,191.45000 KRW
1000 HTG10,382.90000 KRW
2000 HTG20,765.80000 KRW
5000 HTG51,914.50000 KRW
10000 HTG103,829.00000 KRW