10 nghìn Won Hàn Quốc sang Pula Botswana

Đổi tiền KRW sang BWP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 krw
99,06 bwp

₩1,000 KRW = P0,009906 BWP

Mid-market exchange rate at 00:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Pula Botswana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BWP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang BWP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Pula Botswana
1 KRW0.00991 BWP
5 KRW0.04953 BWP
10 KRW0.09906 BWP
20 KRW0.19811 BWP
50 KRW0.49529 BWP
100 KRW0.99057 BWP
250 KRW2.47644 BWP
500 KRW4.95287 BWP
1000 KRW9.90574 BWP
2000 KRW19.81148 BWP
5000 KRW49.52870 BWP
10000 KRW99.05740 BWP
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Won Hàn Quốc
1 BWP100.95200 KRW
5 BWP504.76000 KRW
10 BWP1,009.52000 KRW
20 BWP2,019.04000 KRW
50 BWP5,047.60000 KRW
100 BWP10,095.20000 KRW
250 BWP25,238.00000 KRW
500 BWP50,476.00000 KRW
1000 BWP100,952.00000 KRW
2000 BWP201,904.00000 KRW
5000 BWP504,760.00000 KRW
10000 BWP1,009,520.00000 KRW