1 Won Hàn Quốc sang currency-names.BIF

Đổi tiền KRW sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 krw
2 bif

₩1,000 KRW = FBu2,087 BIF

Mid-market exchange rate at 00:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc Burundi
1 KRW2.08694 BIF
5 KRW10.43470 BIF
10 KRW20.86940 BIF
20 KRW41.73880 BIF
50 KRW104.34700 BIF
100 KRW208.69400 BIF
250 KRW521.73500 BIF
500 KRW1,043.47000 BIF
1000 KRW2,086.94000 BIF
2000 KRW4,173.88000 BIF
5000 KRW10,434.70000 BIF
10000 KRW20,869.40000 BIF
20000 KRW41,738.80000 BIF
30000 KRW62,608.20000 BIF
40000 KRW83,477.60000 BIF
50000 KRW104,347.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Won Hàn Quốc
1 BIF0.47917 KRW
5 BIF2.39586 KRW
10 BIF4.79171 KRW
20 BIF9.58342 KRW
50 BIF23.95855 KRW
100 BIF47.91710 KRW
250 BIF119.79275 KRW
500 BIF239.58550 KRW
1000 BIF479.17100 KRW
2000 BIF958.34200 KRW
5000 BIF2,395.85500 KRW
10000 BIF4,791.71000 KRW