1 Won Hàn Quốc sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền KRW sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 krw
0,00 bam

₩1,000 KRW = KM0,001324 BAM

Mid-market exchange rate at 01:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 KRW0.00132 BAM
5 KRW0.00662 BAM
10 KRW0.01324 BAM
20 KRW0.02648 BAM
50 KRW0.06620 BAM
100 KRW0.13239 BAM
250 KRW0.33098 BAM
500 KRW0.66196 BAM
1000 KRW1.32391 BAM
2000 KRW2.64782 BAM
5000 KRW6.61955 BAM
10000 KRW13.23910 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Won Hàn Quốc
1 BAM755.33700 KRW
5 BAM3,776.68500 KRW
10 BAM7,553.37000 KRW
20 BAM15,106.74000 KRW
50 BAM37,766.85000 KRW
100 BAM75,533.70000 KRW
250 BAM188,834.25000 KRW
500 BAM377,668.50000 KRW
1000 BAM755,337.00000 KRW
2000 BAM1,510,674.00000 KRW
5000 BAM3,776,685.00000 KRW
10000 BAM7,553,370.00000 KRW