100 Won Hàn Quốc sang Đô-la Úc

Đổi tiền KRW sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 krw
0,11 aud

₩1,000 KRW = A$0,001107 AUD

Mid-market exchange rate at 13:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Úc
1 KRW0.00111 AUD
5 KRW0.00553 AUD
10 KRW0.01107 AUD
20 KRW0.02214 AUD
50 KRW0.05535 AUD
100 KRW0.11070 AUD
250 KRW0.27674 AUD
500 KRW0.55348 AUD
1000 KRW1.10696 AUD
2000 KRW2.21392 AUD
5000 KRW5.53480 AUD
10000 KRW11.06960 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Won Hàn Quốc
1 AUD903.37400 KRW
5 AUD4,516.87000 KRW
10 AUD9,033.74000 KRW
20 AUD18,067.48000 KRW
50 AUD45,168.70000 KRW
100 AUD90,337.40000 KRW
250 AUD225,843.50000 KRW
500 AUD451,687.00000 KRW
1000 AUD903,374.00000 KRW
2000 AUD1,806,748.00000 KRW
5000 AUD4,516,870.00000 KRW
10000 AUD9,033,740.00000 KRW