Đổi tiền KHR sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Riel Campuchia sang Tala Samoa

500 khr
0,33 wst

៛1,000 KHR = WS$0,0006643 WST

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Tala Samoa
1 KHR0.00066 WST
5 KHR0.00332 WST
10 KHR0.00664 WST
20 KHR0.01329 WST
50 KHR0.03321 WST
100 KHR0.06643 WST
250 KHR0.16607 WST
500 KHR0.33214 WST
1000 KHR0.66428 WST
2000 KHR1.32856 WST
5000 KHR3.32139 WST
10000 KHR6.64278 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Riel Campuchia
1 WST1,505.39000 KHR
5 WST7,526.95000 KHR
10 WST15,053.90000 KHR
20 WST30,107.80000 KHR
50 WST75,269.50000 KHR
100 WST150,539.00000 KHR
250 WST376,347.50000 KHR
500 WST752,695.00000 KHR
1000 WST1,505,390.00000 KHR
2000 WST3,010,780.00000 KHR
5000 WST7,526,950.00000 KHR
10000 WST15,053,900.00000 KHR