50 Riel Campuchia sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền KHR sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 khr
0,08 ttd

៛1,000 KHR = TT$0,001658 TTD

Mid-market exchange rate at 20:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Đô-la Trinidad và Tobago
1 KHR0.00166 TTD
5 KHR0.00829 TTD
10 KHR0.01658 TTD
20 KHR0.03317 TTD
50 KHR0.08292 TTD
100 KHR0.16585 TTD
250 KHR0.41461 TTD
500 KHR0.82923 TTD
1000 KHR1.65845 TTD
2000 KHR3.31690 TTD
5000 KHR8.29225 TTD
10000 KHR16.58450 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Riel Campuchia
1 TTD602.97400 KHR
5 TTD3,014.87000 KHR
10 TTD6,029.74000 KHR
20 TTD12,059.48000 KHR
50 TTD30,148.70000 KHR
100 TTD60,297.40000 KHR
250 TTD150,743.50000 KHR
500 TTD301,487.00000 KHR
1000 TTD602,974.00000 KHR
2000 TTD1,205,948.00000 KHR
5000 TTD3,014,870.00000 KHR
10000 TTD6,029,740.00000 KHR