Đổi tiền KHR sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Riel Campuchia sang Đô-la New Zealand

50 khr
0,02 nzd

៛1,000 KHR = $0,0004011 NZD

Mid-market exchange rate at 14:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Đô-la New Zealand
1 KHR0.00040 NZD
5 KHR0.00201 NZD
10 KHR0.00401 NZD
20 KHR0.00802 NZD
50 KHR0.02006 NZD
100 KHR0.04011 NZD
250 KHR0.10029 NZD
500 KHR0.20057 NZD
1000 KHR0.40114 NZD
2000 KHR0.80228 NZD
5000 KHR2.00571 NZD
10000 KHR4.01142 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Riel Campuchia
1 NZD2,492.88000 KHR
5 NZD12,464.40000 KHR
10 NZD24,928.80000 KHR
20 NZD49,857.60000 KHR
50 NZD124,644.00000 KHR
100 NZD249,288.00000 KHR
250 NZD623,220.00000 KHR
500 NZD1,246,440.00000 KHR
1000 NZD2,492,880.00000 KHR
2000 NZD4,985,760.00000 KHR
5000 NZD12,464,400.00000 KHR
10000 NZD24,928,800.00000 KHR