50 Riel Campuchia sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền KHR sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 khr
5,40 kzt

៛1,000 KHR = ₸0,1080 KZT

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Tenge Kazakhstan
1 KHR0.10798 KZT
5 KHR0.53988 KZT
10 KHR1.07975 KZT
20 KHR2.15950 KZT
50 KHR5.39875 KZT
100 KHR10.79750 KZT
250 KHR26.99375 KZT
500 KHR53.98750 KZT
1000 KHR107.97500 KZT
2000 KHR215.95000 KZT
5000 KHR539.87500 KZT
10000 KHR1,079.75000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Riel Campuchia
1 KZT9.26136 KHR
5 KZT46.30680 KHR
10 KZT92.61360 KHR
20 KZT185.22720 KHR
50 KZT463.06800 KHR
100 KZT926.13600 KHR
250 KZT2,315.34000 KHR
500 KZT4,630.68000 KHR
1000 KZT9,261.36000 KHR
2000 KZT18,522.72000 KHR
5000 KZT46,306.80000 KHR
10000 KZT92,613.60000 KHR