250 Riel Campuchia sang Shilling Kenya

Đổi tiền KHR sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 khr
8 kes

៛1,000 KHR = Ksh0,03316 KES

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Shilling Kenya
1 KHR0.03316 KES
5 KHR0.16579 KES
10 KHR0.33157 KES
20 KHR0.66315 KES
50 KHR1.65787 KES
100 KHR3.31573 KES
250 KHR8.28933 KES
500 KHR16.57865 KES
1000 KHR33.15730 KES
2000 KHR66.31460 KES
5000 KHR165.78650 KES
10000 KHR331.57300 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Riel Campuchia
1 KES30.15930 KHR
5 KES150.79650 KHR
10 KES301.59300 KHR
20 KES603.18600 KHR
50 KES1,507.96500 KHR
100 KES3,015.93000 KHR
250 KES7,539.82500 KHR
500 KES15,079.65000 KHR
1000 KES30,159.30000 KHR
2000 KES60,318.60000 KHR
5000 KES150,796.50000 KHR
10000 KES301,593.00000 KHR