1 nghìn Riel Campuchia sang Đô-la Fiji

Đổi tiền KHR sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 khr
0,56 fjd

៛1,000 KHR = FJ$0,0005590 FJD

Mid-market exchange rate at 14:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Đô-la Fiji
1 KHR0.00056 FJD
5 KHR0.00279 FJD
10 KHR0.00559 FJD
20 KHR0.01118 FJD
50 KHR0.02795 FJD
100 KHR0.05590 FJD
250 KHR0.13974 FJD
500 KHR0.27948 FJD
1000 KHR0.55896 FJD
2000 KHR1.11792 FJD
5000 KHR2.79480 FJD
10000 KHR5.58959 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Riel Campuchia
1 FJD1,789.04000 KHR
5 FJD8,945.20000 KHR
10 FJD17,890.40000 KHR
20 FJD35,780.80000 KHR
50 FJD89,452.00000 KHR
100 FJD178,904.00000 KHR
250 FJD447,260.00000 KHR
500 FJD894,520.00000 KHR
1000 FJD1,789,040.00000 KHR
2000 FJD3,578,080.00000 KHR
5000 FJD8,945,200.00000 KHR
10000 FJD17,890,400.00000 KHR