10 nghìn Riel Campuchia sang Peso Colombia

Đổi tiền KHR sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 khr
9.648,13 cop

៛1,000 KHR = $0,9648 COP

Mid-market exchange rate at 16:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Peso Colombia
1 KHR0.96481 COP
5 KHR4.82407 COP
10 KHR9.64813 COP
20 KHR19.29626 COP
50 KHR48.24065 COP
100 KHR96.48130 COP
250 KHR241.20325 COP
500 KHR482.40650 COP
1000 KHR964.81300 COP
2000 KHR1,929.62600 COP
5000 KHR4,824.06500 COP
10000 KHR9,648.13000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Riel Campuchia
1 COP1.03647 KHR
5 COP5.18235 KHR
10 COP10.36470 KHR
20 COP20.72940 KHR
50 COP51.82350 KHR
100 COP103.64700 KHR
250 COP259.11750 KHR
500 COP518.23500 KHR
1000 COP1,036.47000 KHR
2000 COP2,072.94000 KHR
5000 COP5,182.35000 KHR
10000 COP10,364.70000 KHR