10 nghìn Som Kyrgystan sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền KGS sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kgs
4.431,95 uah

Лв1,000 KGS = ₴0,4432 UAH

Mid-market exchange rate at 13:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Hryvnia Ukraina
1 KGS0.44320 UAH
5 KGS2.21598 UAH
10 KGS4.43195 UAH
20 KGS8.86390 UAH
50 KGS22.15975 UAH
100 KGS44.31950 UAH
250 KGS110.79875 UAH
500 KGS221.59750 UAH
1000 KGS443.19500 UAH
2000 KGS886.39000 UAH
5000 KGS2,215.97500 UAH
10000 KGS4,431.95000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Som Kyrgystan
1 UAH2.25635 KGS
5 UAH11.28175 KGS
10 UAH22.56350 KGS
20 UAH45.12700 KGS
50 UAH112.81750 KGS
100 UAH225.63500 KGS
250 UAH564.08750 KGS
500 UAH1,128.17500 KGS
1000 UAH2,256.35000 KGS
2000 UAH4,512.70000 KGS
5000 UAH11,281.75000 KGS
10000 UAH22,563.50000 KGS