10 Som Kyrgystan sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền KGS sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kgs
0,09 shp

Лв1,000 KGS = £0,008979 SHP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Bảng Saint Helena
1 KGS0.00898 SHP
5 KGS0.04489 SHP
10 KGS0.08979 SHP
20 KGS0.17957 SHP
50 KGS0.44893 SHP
100 KGS0.89785 SHP
250 KGS2.24463 SHP
500 KGS4.48926 SHP
1000 KGS8.97851 SHP
2000 KGS17.95702 SHP
5000 KGS44.89255 SHP
10000 KGS89.78510 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Som Kyrgystan
1 SHP111.37700 KGS
5 SHP556.88500 KGS
10 SHP1,113.77000 KGS
20 SHP2,227.54000 KGS
50 SHP5,568.85000 KGS
100 SHP11,137.70000 KGS
250 SHP27,844.25000 KGS
500 SHP55,688.50000 KGS
1000 SHP111,377.00000 KGS
2000 SHP222,754.00000 KGS
5000 SHP556,885.00000 KGS
10000 SHP1,113,770.00000 KGS