2.000 Som Kyrgystan sang Rupee Pakistan

Đổi tiền KGS sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 kgs
6.276,50 pkr

Лв1,000 KGS = ₨3,138 PKR

Mid-market exchange rate at 20:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Rupee Pakistan
1 KGS3.13825 PKR
5 KGS15.69125 PKR
10 KGS31.38250 PKR
20 KGS62.76500 PKR
50 KGS156.91250 PKR
100 KGS313.82500 PKR
250 KGS784.56250 PKR
500 KGS1,569.12500 PKR
1000 KGS3,138.25000 PKR
2000 KGS6,276.50000 PKR
5000 KGS15,691.25000 PKR
10000 KGS31,382.50000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Som Kyrgystan
1 PKR0.31865 KGS
5 PKR1.59325 KGS
10 PKR3.18649 KGS
20 PKR6.37298 KGS
50 PKR15.93245 KGS
100 PKR31.86490 KGS
250 PKR79.66225 KGS
500 PKR159.32450 KGS
1000 PKR318.64900 KGS
2000 PKR637.29800 KGS
5000 PKR1,593.24500 KGS
10000 PKR3,186.49000 KGS