100 Som Kyrgystan sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền KGS sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kgs
4,19 pen

Лв1,000 KGS = S/.0,04187 PEN

Mid-market exchange rate at 08:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Nuevo Sol Peru
1 KGS0.04187 PEN
5 KGS0.20937 PEN
10 KGS0.41874 PEN
20 KGS0.83747 PEN
50 KGS2.09369 PEN
100 KGS4.18737 PEN
250 KGS10.46843 PEN
500 KGS20.93685 PEN
1000 KGS41.87370 PEN
2000 KGS83.74740 PEN
5000 KGS209.36850 PEN
10000 KGS418.73700 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Som Kyrgystan
1 PEN23.88130 KGS
5 PEN119.40650 KGS
10 PEN238.81300 KGS
20 PEN477.62600 KGS
50 PEN1,194.06500 KGS
100 PEN2,388.13000 KGS
250 PEN5,970.32500 KGS
500 PEN11,940.65000 KGS
1000 PEN23,881.30000 KGS
2000 PEN47,762.60000 KGS
5000 PEN119,406.50000 KGS
10000 PEN238,813.00000 KGS