1 nghìn Som Kyrgystan sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền KGS sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kgs
5.036,14 kzt

Лв1,000 KGS = ₸5,036 KZT

Mid-market exchange rate at 13:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Tenge Kazakhstan
1 KGS5.03614 KZT
5 KGS25.18070 KZT
10 KGS50.36140 KZT
20 KGS100.72280 KZT
50 KGS251.80700 KZT
100 KGS503.61400 KZT
250 KGS1,259.03500 KZT
500 KGS2,518.07000 KZT
1000 KGS5,036.14000 KZT
2000 KGS10,072.28000 KZT
5000 KGS25,180.70000 KZT
10000 KGS50,361.40000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Som Kyrgystan
1 KZT0.19857 KGS
5 KZT0.99283 KGS
10 KZT1.98565 KGS
20 KZT3.97130 KGS
50 KZT9.92825 KGS
100 KZT19.85650 KGS
250 KZT49.64125 KGS
500 KZT99.28250 KGS
1000 KZT198.56500 KGS
2000 KZT397.13000 KGS
5000 KZT992.82500 KGS
10000 KZT1,985.65000 KGS