10 Som Kyrgystan sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền KGS sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kgs
155 krw

Лв1,000 KGS = ₩15,46 KRW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Won Hàn Quốc
1 KGS15.45510 KRW
5 KGS77.27550 KRW
10 KGS154.55100 KRW
20 KGS309.10200 KRW
50 KGS772.75500 KRW
100 KGS1,545.51000 KRW
250 KGS3,863.77500 KRW
500 KGS7,727.55000 KRW
1000 KGS15,455.10000 KRW
2000 KGS30,910.20000 KRW
5000 KGS77,275.50000 KRW
10000 KGS154,551.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Som Kyrgystan
1 KRW0.06470 KGS
5 KRW0.32352 KGS
10 KRW0.64704 KGS
20 KRW1.29407 KGS
50 KRW3.23518 KGS
100 KRW6.47036 KGS
250 KRW16.17590 KGS
500 KRW32.35180 KGS
1000 KRW64.70360 KGS
2000 KRW129.40720 KGS
5000 KRW323.51800 KGS
10000 KRW647.03600 KGS