10 Som Kyrgystan sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền KGS sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kgs
1.808,91 idr

Лв1,000 KGS = Rp180,9 IDR

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Rupiah Indonesia
1 KGS180.89100 IDR
5 KGS904.45500 IDR
10 KGS1,808.91000 IDR
20 KGS3,617.82000 IDR
50 KGS9,044.55000 IDR
100 KGS18,089.10000 IDR
250 KGS45,222.75000 IDR
500 KGS90,445.50000 IDR
1000 KGS180,891.00000 IDR
2000 KGS361,782.00000 IDR
5000 KGS904,455.00000 IDR
10000 KGS1,808,910.00000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Som Kyrgystan
1 IDR0.00553 KGS
5 IDR0.02764 KGS
10 IDR0.05528 KGS
20 IDR0.11056 KGS
50 IDR0.27641 KGS
100 IDR0.55282 KGS
250 IDR1.38205 KGS
500 IDR2.76410 KGS
1000 IDR5.52820 KGS
2000 IDR11.05640 KGS
5000 IDR27.64100 KGS
10000 IDR55.28200 KGS