250 Som Kyrgystan sang Euro

Đổi tiền KGS sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 kgs
2,63 eur

Лв1,000 KGS = €0,01052 EUR

Mid-market exchange rate at 11:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Euro
1 KGS0.01052 EUR
5 KGS0.05260 EUR
10 KGS0.10521 EUR
20 KGS0.21041 EUR
50 KGS0.52603 EUR
100 KGS1.05206 EUR
250 KGS2.63015 EUR
500 KGS5.26030 EUR
1000 KGS10.52060 EUR
2000 KGS21.04120 EUR
5000 KGS52.60300 EUR
10000 KGS105.20600 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Som Kyrgystan
1 EUR95.05130 KGS
5 EUR475.25650 KGS
10 EUR950.51300 KGS
20 EUR1,901.02600 KGS
50 EUR4,752.56500 KGS
100 EUR9,505.13000 KGS
250 EUR23,762.82500 KGS
500 EUR47,525.65000 KGS
1000 EUR95,051.30000 KGS
2000 EUR190,102.60000 KGS
5000 EUR475,256.50000 KGS
10000 EUR950,513.00000 KGS