1 nghìn Som Kyrgystan sang Koruna Czech

Đổi tiền KGS sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kgs
258,47 czk

Лв1,000 KGS = Kč0,2585 CZK

Mid-market exchange rate at 07:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Koruna Cộng hòa Séc
1 KGS0.25847 CZK
5 KGS1.29235 CZK
10 KGS2.58469 CZK
20 KGS5.16938 CZK
50 KGS12.92345 CZK
100 KGS25.84690 CZK
250 KGS64.61725 CZK
500 KGS129.23450 CZK
1000 KGS258.46900 CZK
2000 KGS516.93800 CZK
5000 KGS1,292.34500 CZK
10000 KGS2,584.69000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Som Kyrgystan
1 CZK3.86894 KGS
5 CZK19.34470 KGS
10 CZK38.68940 KGS
20 CZK77.37880 KGS
50 CZK193.44700 KGS
100 CZK386.89400 KGS
250 CZK967.23500 KGS
500 CZK1,934.47000 KGS
1000 CZK3,868.94000 KGS
2000 CZK7,737.88000 KGS
5000 CZK19,344.70000 KGS
10000 CZK38,689.40000 KGS