1 Shilling Kenya sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền KES sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kes
0,02 xcd

Ksh1,000 KES = $0,02051 XCD

Mid-market exchange rate at 10:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Đông Caribê
1 KES0.02051 XCD
5 KES0.10257 XCD
10 KES0.20514 XCD
20 KES0.41027 XCD
50 KES1.02568 XCD
100 KES2.05136 XCD
250 KES5.12840 XCD
500 KES10.25680 XCD
1000 KES20.51360 XCD
2000 KES41.02720 XCD
5000 KES102.56800 XCD
10000 KES205.13600 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Shilling Kenya
1 XCD48.74810 KES
5 XCD243.74050 KES
10 XCD487.48100 KES
20 XCD974.96200 KES
50 XCD2,437.40500 KES
100 XCD4,874.81000 KES
250 XCD12,187.02500 KES
500 XCD24,374.05000 KES
1000 XCD48,748.10000 KES
2000 XCD97,496.20000 KES
5000 XCD243,740.50000 KES
10000 XCD487,481.00000 KES