5.000 Shilling Kenya sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền KES sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 kes
143,15 sar

Ksh1,000 KES = SR0,02863 SAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Riyal Ả Rập Xê Út
1 KES0.02863 SAR
5 KES0.14315 SAR
10 KES0.28631 SAR
20 KES0.57262 SAR
50 KES1.43155 SAR
100 KES2.86309 SAR
250 KES7.15773 SAR
500 KES14.31545 SAR
1000 KES28.63090 SAR
2000 KES57.26180 SAR
5000 KES143.15450 SAR
10000 KES286.30900 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Shilling Kenya
1 SAR34.92730 KES
5 SAR174.63650 KES
10 SAR349.27300 KES
20 SAR698.54600 KES
50 SAR1,746.36500 KES
100 SAR3,492.73000 KES
250 SAR8,731.82500 KES
500 SAR17,463.65000 KES
1000 SAR34,927.30000 KES
2000 SAR69,854.60000 KES
5000 SAR174,636.50000 KES
10000 SAR349,273.00000 KES